Bước tới nội dung

впопад

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

впопад (thông tục)

  1. Hợp lúc, đúng lúc, đúng chỗ, hợp thời.
    отвечать впопад — trả lời đúng lúc (đúng chỗ)

Tham khảo

[sửa]