впопад
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của впопад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpopád |
khoa học | vpopad |
Anh | vpopad |
Đức | wpopad |
Việt | vpopađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]впопад (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "впопад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)