Bước tới nội dung

всасывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

всасывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: всосать) ‚(В)

  1. Hút... vào, thấm... vào, thu hút, hấp thụ.
  2. .
    всосать что-л. с молоком матери — hấp thụ cái gì từ nhỏ

Tham khảo

[sửa]