Bước tới nội dung

вставка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вставка gc

  1. (Sự) Lắp vào, lồng vào, đặt vào.
    вставка стёкол — [sự] lắp kính
  2. (у плятья) miếng
  3. (в текст) đoạn bổ sung, đoạn chêm vào, đoạn thêm vào.

Tham khảo

[sửa]