вставка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вставка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vstávka |
khoa học | vstavka |
Anh | vstavka |
Đức | wstawka |
Việt | vxtavca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вставка gc
- (Sự) Lắp vào, lồng vào, đặt vào.
- вставка стёкол — [sự] lắp kính
- (у плятья) miếng vá
- (в текст) đoạn bổ sung, đoạn chêm vào, đoạn thêm vào.
Tham khảo
[sửa]- "вставка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)