Bước tới nội dung

вторить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вторить Thể chưa hoàn thành

  1. (Д) (повторять слова) lăp lại, lắp lại, nhắc lại
  2. (об эхе) vẳng lại, dội lại, vọng lại; перен. (поддакивать) phụ họa, a dua, hùa theo.
    вторить кому-л., чьим-л. словам — phụ họa ai, a dua (hùa) theo ai
    муз. — họa lại

Tham khảo

[sửa]