втягиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

втягиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: втянуться)

  1. Tiến dần vào, bị kéo vào.
  2. (привыкать) quen với, thích thú với.
    он постепенно втянулся в работу — anh ấy quen dần với công việc, anh ấy dần dần thích thú với công việc
  3. (впасть) hóp lại.
    его щёки втянулись — đôi má nó hóp lại

Tham khảo[sửa]