выговаривать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выговаривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vygovárivat' |
khoa học | vygovarivat' |
Anh | vygovarivat |
Đức | wygowariwat |
Việt | vygovarivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]выговаривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выговорить)
- (В) nói
- (произносить) phát âm.
- он не мог выговорить ни слова — anh ấy không nói được từ nào
- (В) (thông tục) (ставить условием) đặt điều kiện, ra điều kiện, đòi.
- он выговорил себе льготные условия — anh ấy đòi được những điều kiện ưu đãi cho mình
- тк. несов. — (Д) (упрекать) trách, khiển trách, quở trách, trách mắng, quở mắng
Tham khảo
[sửa]- "выговаривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)