выдержанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

выдержанный

  1. (последовательный) nhất quán, trước sau như một, thủy chung như nhất.
    выдержанный стиль — phong cách nhất quán
  2. (о человеке) trấn tĩnh, bình tĩnh, biết tự chủ, biết kìm mình, biết tự kiềm chế, nhẫn nhục.
  3. :
    выдержанное вино — rượu vang để lâu
    выдержанный лес — gỗ ngâm tẩm

Tham khảo[sửa]