выдержанный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выдержанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výderžannyj |
khoa học | vyderžannyj |
Anh | vyderzhanny |
Đức | wyderschanny |
Việt | vyđergianny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]выдержанный
- (последовательный) nhất quán, trước sau như một, thủy chung như nhất.
- выдержанный стиль — phong cách nhất quán
- (о человеке) trấn tĩnh, bình tĩnh, biết tự chủ, biết kìm mình, biết tự kiềm chế, nhẫn nhục.
- :
- выдержанное вино — rượu vang để lâu
- выдержанный лес — gỗ ngâm tẩm
Tham khảo
[sửa]- "выдержанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)