Bước tới nội dung

выигрышный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

выигрышный

  1. (о займе и т. п. ) [có] xổ số, quay số.
    выигрышный билет — vé xổ số
  2. (выгодный) có lợi, có ưu thế, có lợi thế.
    выигрышная роль — vai dễ nổi
    выигрышное положение — ưu thế, lợi thế

Tham khảo

[sửa]