выкалывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выкалывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vykályvat' |
khoa học | vykalyvat' |
Anh | vykalyvat |
Đức | wykalywat |
Việt | vycalyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
выкалывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выколоть) ‚(В)
- Đâm lòi, chọc lòi, đâm thủng.
- выколоть глаз — đâm lòi mắt
- (наносить узор) châm, châm thủng.
- .
- темно, хоть глаз выколи — tối như bưng, tối như hũ nút, tối như mực, tối om
Tham khảo[sửa]
- "выкалывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)