Bước tới nội dung

выкладка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

выкладка gc

  1. обыкл. мн.: выкладки — (расчёты, вычисления) — [sự] tính toán
  2. (воен.) [đồ] trang bị hành quân, trang bị.
    при полной боевой выкладке — mang đầy đủ trang bị chiến đấu
  3. (thông tục) (кирпичом и т. п. ) — [sự] lát, rải, phủ.

Tham khảo

[sửa]