выключатель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выключатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyključátel' |
khoa học | vyključatel' |
Anh | vyklyuchatel |
Đức | wykljutschatel |
Việt | vycliutratel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]выключатель gđ
Tham khảo
[sửa]- "выключатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)