Bước tới nội dung

выключатель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

выключатель

  1. (Cái) Công- tắc, cắt điện, ngắt điện, tắt điện, bấm điện, bật điện.
    автоматический выключатель — [cái] công- tắc tự động, máy cắt điện tự động

Tham khảo

[sửa]