вылинять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вылинять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výlinjat' |
khoa học | vylinjat' |
Anh | vylinyat |
Đức | wylinjat |
Việt | vyliniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вылинять Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "вылинять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)