Bước tới nội dung

вылинять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вылинять Thể chưa hoàn thành

  1. Phai, nhạt, phai nhạt, bạc màu, bạc đi.
  2. (о животных) thay lông
  3. (о змеях и т. п. ) đổi lốt, lột vỏ.

Tham khảo

[sửa]