Bước tới nội dung

вымазать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вымазать Hoàn thành ((В Т))

  1. Bôi, quét, phết, trét, trát.
    вымазать что-л. дёгтем — bôi hắc ín vào cái gì
    вымазать что-л. известью — quét vôi cái gì
  2. (thông tục)(испачкать) bôi bẩn, làm bẩn

Tham khảo

[sửa]