Bước tới nội dung

вымысел

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-1*a вымысел

  1. (плод воображения) [điều, chuyện] hư cấu, tưởng tượng.
  2. (выдумка) [điều, chuyện] bịa đặt, bày đặt
  3. (неправда) [điều, chuyện] không đúng sự thật
  4. (ложь) [điều, chuyện] nói láo, giả dối.
    это сплошной вымысел — đó hoàn toàn là chuyện bịa đặt thôi

Tham khảo

[sửa]