Bước tới nội dung

вынашивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вынашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выносить) ‚(В)

  1. (ребёнка) có thai, có chửa, có mang, có nghén; перен. thai nghén, ấp ủ, ôm ấp.
    вынашивать мысль — ấp ủ tư tưởng
    вынашивать агрессивные планы — ấp ủ những mưu đồ xâm lược

Tham khảo

[sửa]