Bước tới nội dung

выписка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

выписка gc

  1. (действие) [sự] trích ra, trích lục
  2. (квитанции, счёта и т. п. ) [sự] chép, biên,
  3. (газет и т. п. ) [sự] đặt mua
  4. (из больницы) [sự] cho ra viện.
  5. (выдержка) [bản] trích lục, biên chép; đoạn trích, đoạn trích dẫn.
    выписка из протокола — đoạn trích trong biên bản

Tham khảo

[sửa]