Bước tới nội dung

выплавка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

выплавка gc

  1. (действие) [sự] nấu chảy, nấu, luyện, đúc.
    выплавка чугуна — sự nấu (đúc) gang
  2. (количество) sản lượng luyện kim, lượng nấu chảy, lượng đúc.
    увеличить суточную выплавку — tăng sản lượng luyện kim trong một ngày đêm

Tham khảo

[sửa]