Bước tới nội dung

выполнение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

выполнение gt

  1. (осуществление) [sự] thực hiện, thi hành, tiến hành
  2. (завершение) [sự] hoàn thành, làm tròn, làm trọn.
    выполнение плана — sự thực hiện (hoàn thành) kế hoạch
    выполнение обязанностей — sự làm tròn (làm trọn, thực hiện) nhiệm vụ

Tham khảo

[sửa]