выражение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выражение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyražénije |
khoa học | vyraženie |
Anh | vyrazheniye |
Đức | wyraschenije |
Việt | vyragieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]выражение gt
- (действие) bày tỏ, tỏ lộ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ.
- (проявление чего-л. ) biểu hiện.
- (внешний вид) vẻ ngoài, vẻ mặt, nét mặt.
- выражение лица — vẻ mặt, nét mặt
- (слово, фраза) lời, cách nói, cách diễn đạt, câu văn
- (оборот речи) thành ngữ.
- образное выражение — cách diễn đạt có hình ảnh, câu văn có hình tượng
- сильные выражениея — những lời nói mạnh mẽ
- (мат.) Biểu thức.
- алгебраическое выражение — biểu thức đại số
- без выражениея — không diễn cảm (biểu cảm)
- с выражениеем — diễn cảm, biểu cảm
Tham khảo
[sửa]- "выражение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)