Bước tới nội dung

tỏ lộ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tɔ̰˧˩˧ lo̰ʔ˨˩˧˩˨ lo̰˨˨˨˩˦ lo˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˩ lo˨˨˧˩ lo̰˨˨tɔ̰ʔ˧˩ lo̰˨˨

Từ tương tự

Định nghĩa

tỏ lộ

  1. Bày ra.
    Tỏ lộ tình cảm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]