Bước tới nội dung

выразитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

выразитель

  1. Người thể hiện, người nói lên, người diễn đạt, đại biểu.
    выразитель воли народа — đại biểu (người thể hiện) cho ý chí của nhân dân

Tham khảo

[sửa]