вырезка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вырезка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výrezka |
khoa học | vyrezka |
Anh | vyrezka |
Đức | wyreska |
Việt | vyredca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вырезка gc
- (действие) [sự] cắt ra, cắt bớt, tỉa.
- (место) [chỗ] cắt ra
- (текст) bài cắt ra.
- газетная вырезка — bài báo cắt ra, bài cắt ở báo ra
- (часть туши) thịt thăn, [thịt] phi-lê.
Tham khảo[sửa]
- "вырезка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)