Bước tới nội dung

вырезка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вырезка gc

  1. (действие) [sự] cắt ra, cắt bớt, tỉa.
  2. (место) [chỗ] cắt ra
  3. (текст) bài cắt ra.
    газетная вырезка — bài báo cắt ra, bài cắt ở báo ra
  4. (часть туши) thịt thăn, [thịt] phi-lê.

Tham khảo

[sửa]