высаживаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của высаживаться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | vysáživat'sja |
| khoa học | vysaživat'sja |
| Anh | vysazhivatsya |
| Đức | wysaschiwatsja |
| Việt | vyxagiivatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
высаживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: высадиться) ‚(из Р)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “высаживаться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)