высотометр
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của высотометр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysotométr |
khoa học | vysotometr |
Anh | vysotometr |
Đức | wysotometr |
Việt | vyxotometr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
высотометр gđ
Tham khảo[sửa]
- "высотометр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)