Bước tới nội dung

высотометр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

высотометр

  1. (Cái) Cao kế, máy đo độ cao, cao độ kế.

Tham khảo

[sửa]