вытеснять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вытеснять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vytesnját' |
khoa học | vytesnjat' |
Anh | vytesnyat |
Đức | wytesnjat |
Việt | vytexniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вытеснять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытеснить) ‚(В)
- Lấn... ra, đẩy... ra, gạt... ra; (противника) đánh lui, đẩy lùi.
- (заменять) thay thế, loại trừ, chèn ép, lấn át, loại ra, hất cẳng.
- машина вытеснила ручной труд — máy móc đã thay thế lao động thủ công
Tham khảo
[sửa]- "вытеснять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)