гадость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гадость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gádost' |
khoa học | gadost' |
Anh | gadost |
Đức | gadost |
Việt | gađoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гадость gc (thông tục)
- (Vật) Kinh tởm, ghê tởm.
- (о поступке) [điều] xấu xa, nhơ nhuốc, hèn hạ, ghê tởm, đểu cáng.
- сделать гадость кому-л. — làm một việc ghê tởm đối với ai
- какая гадость! — ghê tởm (kinh tởm) biết bao!
- (слова, речи) [lời] bẩn thỉu, thô bỉ, tục tĩu.
- говорить гадостьи — nói thô bỉ (tục tĩu)
Tham khảo
[sửa]- "гадость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)