гарантировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гарантировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | garantírovat' |
khoa học | garantirovat' |
Anh | garantirovat |
Đức | garantirowat |
Việt | garantirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]гарантировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- (В) (обеспечивать) bảo đảm, đảm bảo, bảo hành
- (ручаться) bảo lãnh.
- гарантировать безопасность — bảo đảm an toàn
- (от Р) (предохранять) bảo hộ, che trở.
Tham khảo
[sửa]- "гарантировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)