Bước tới nội dung

гарантировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

гарантировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) (обеспечивать) bảo đảm, đảm bảo, bảo hành
  2. (ручаться) bảo lãnh.
    гарантировать безопасность — bảo đảm an toàn
  3. (от Р) (предохранять) bảo hộ, che trở.

Tham khảo

[sửa]