гармория
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гармория
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | garmórija |
khoa học | garmorija |
Anh | garmoriya |
Đức | garmorija |
Việt | garmoriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гармория gc
- (благозвучие) [sự] hòa âm, hòa thanh.
- (соразмерность) [sự] hòa hợp, cân đối, hài hòa, thích hợp, thích ứng.
Tham khảo
[sửa]- "гармория", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)