глядеться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của глядеться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gljadét'sja |
khoa học | gljadet'sja |
Anh | glyadetsya |
Đức | gljadetsja |
Việt | gliađetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
глядеться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: поглядеться) ,(в В))
Tham khảo[sửa]
- "глядеться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)