Bước tới nội dung

глядеться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

глядеться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: поглядеться) ,(в В))

  1. Ngắm mình, soi, trông.
    глядеться в зеркало — soi gương, ngắm mình trong gương

Tham khảo

[sửa]