головомойка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của головомойка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golovomójka |
khoa học | golovomojka |
Anh | golovomoyka |
Đức | golowomoika |
Việt | golovomoica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
головомойка gc (thông tục)
- (Sự) Vò đầu, chỉnh xạc, quở mắng, quở trách.
- задать кому-л. головомойкау — vò đầu (chỉnh xạc, quở mắng, quở trách) ai
- получить головомойкау — bị vò đầu (quở mắng, quở trách)
Tham khảo[sửa]
- "головомойка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)