горелка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của горелка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorélka |
khoa học | gorelka |
Anh | gorelka |
Đức | gorelka |
Việt | gorelca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
горелка gc
Tham khảo[sửa]
- "горелка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)