горизонт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của горизонт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorizónt |
khoa học | gorizont |
Anh | gorizont |
Đức | gorisont |
Việt | goridont |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]горизонт gđ
- Chân trời.
- скрыться за горизонтом — khuất đằng chân trời
- (перен.) (круг знаний) — tầm hiểu biết, tầm mắt, nhãn quan.
- мн.: — горизонты — перен. — (круг действий, возможностей) — chân trời, triển vọng, viễn cảnh
- открыть новые горизонты в науке — mở chân trời (triển vọng) mới trong khoa học
- перед нами раскрываются широкие горизонты — trước mắt chúng ta mở ra triển vọng (viễn cảnh) rộng lớn
- (геол.) Tầng.
- (гидр.) Mực.
Tham khảo
[sửa]- "горизонт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)