Bước tới nội dung

горизонт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

горизонт

  1. Chân trời.
    скрыться за горизонтом — khuất đằng chân trời
  2. (перен.) (круг знаний) tầm hiểu biết, tầm mắt, nhãn quan.
    мн.: горизонты перен. — (круг действий, возможностей) — chân trời, triển vọng, viễn cảnh
    открыть новые горизонты в науке — mở chân trời (triển vọng) mới trong khoa học
    перед нами раскрываются широкие горизонты — trước mắt chúng ta mở ra triển vọng (viễn cảnh) rộng lớn
  3. (геол.) Tầng.
  4. (гидр.) Mực.

Tham khảo

[sửa]