граница

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

граница gc

  1. Giới hạn, địa giới, ranh giới; (государственная) biên giới, biên cương, cương giới, cương vực, bờ cõi.
    переходить границау — vượt qua biên giới
    морская граница — biên giới (ranh giới) biển
    граница футбольного поля — ranh giới bãi đá bóng
    обыкн. мн.: границаы — (предел) giới hạn, mức hạn, mức độ, chừng mực, hạn độ, phạm vi
    не знать границ — không biết chừng mực (giới hạn, mức độ) nào
    переходить границаы — vượt quá giới hạn
    это переходит все границаы! — như thế thật là quá sá (quá chừng, quá đỗi, quá quắt, quá đáng)!
    за границау — ra nước ngoài, ra ngoại quốc
    за границаей — ở nước ngoài, ở ngoại quốc
    из-за границаы — từ nước ngoài, từ ngoại quốc

Tham khảo[sửa]