địa giới
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗḭʔə˨˩ zəːj˧˥ | ɗḭə˨˨ jə̰ːj˩˧ | ɗiə˨˩˨ jəːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiə˨˨ ɟəːj˩˩ | ɗḭə˨˨ ɟəːj˩˩ | ɗḭə˨˨ ɟə̰ːj˩˧ |
Danh từ
[sửa]địa giới
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam