грешник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của грешник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gréšnik |
khoa học | grešnik |
Anh | greshnik |
Đức | greschnik |
Việt | gresnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
грешник gđ
Tham khảo[sửa]
- "грешник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)