Bước tới nội dung

густо

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

густо

  1. (Một cách) Rậm, dày, mau, rậm rạp, dày đặc; đặc, sánh, quánh; đông, đông đúc (ср. густой ).
    густо заваривать чай — pha chè đặc, pha trà đậm
    густо расти — mọc rậm rạp
    густо сеять — gieo dày, gieo mau
    густо покраснеть — đỏ mặt tía tai

Tham khảo

[sửa]