густо
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của густо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gústo |
khoa học | gusto |
Anh | gusto |
Đức | gusto |
Việt | guxto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]густо
- (Một cách) Rậm, dày, mau, rậm rạp, dày đặc; đặc, sánh, quánh; đông, đông đúc (ср. густой ).
- густо заваривать чай — pha chè đặc, pha trà đậm
- густо расти — mọc rậm rạp
- густо сеять — gieo dày, gieo mau
- густо покраснеть — đỏ mặt tía tai
Tham khảo
[sửa]- "густо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)