Bước tới nội dung

гэрэл

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гэрэл (gerel)

  1. ánh sáng.
  2. gương.

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gerel, so sánh với tiếng Đông Hương gieren.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈkereɮ/
  • Tách âm: гэ‧рэл (2 âm tiết)

Danh từ

[sửa]

гэрэл (gerel) (chính tả Mongolian ᠭᠡᠷᠡᠯ (ɣäräl)); (regular declension)

  1. ánh sáng.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гэрэл (gerel)

  1. gương.