гэрэл
Tiếng Buryat[sửa]
Danh từ[sửa]
гэрэл (gerel)
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gerel, so sánh với tiếng Đông Hương gieren.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
гэрэл (gerel) (chính tả Mongolian ᠭᠡᠷᠡᠯ (ɣäräl)); (regular declension)
Từ dẫn xuất[sửa]
- гэрэл зураг (gerel zurag, “ảnh”, nghĩa đen “tranh ánh sáng”)
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Danh từ[sửa]
гэрэл (gerel)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Buryat
- Danh từ
- Danh từ tiếng Buryat
- tiếng Buryat entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 2 âm tiết
- tiếng Mông Cổ regular declension nouns
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Ánh sáng/Tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Danh từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- tiếng Mông Cổ Khamnigan entries with incorrect language header