Bước tới nội dung

дальний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дальний

  1. Xa, xa xôi, xa xăm, cách xa; (протяжённый) dài.
    дальнего действия — có tầm xa, có tầm bay xa
    дальнийяя дорога — đường xa, đường dài
    дальнийее плавание — [chuyến] viễn du trên tàu thủy, hàng hải đi xa
  2. (по времени) xa xôi, xa xưa, xưa.
  3. (об отношениях) xa.
    дальний родственник — người bà con xa
    без дальнийих слов — nói thẳng, chẳng cần rào trước đón sau

Tham khảo

[sửa]