дальномер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дальномер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dal'nomér |
khoa học | dal'nomer |
Anh | dalnomer |
Đức | dalnomer |
Việt | đalnomer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дальномер gđ
Tham khảo[sửa]
- "дальномер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)