Bước tới nội dung

дарование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дарование gt

  1. Tài, khiếu, tài năng, năng khiếu; (о талантливом человеке) người có tài.
    природное дарование — thiên tư, thiên bẩm
    редкое дарование — tài năng (năng khiếu) hiếm có
    молодые дарованиея — những thanh niên có tài

Tham khảo

[sửa]