двуликий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

двуликий

  1. () Hai mặt.
  2. (перен.) (двуличный) hai mặt, hai lòng, nhị tâm, lá mặt trái.

Tham khảo[sửa]