Bước tới nội dung

lá mặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
laː˧˥ ma̰ʔt˨˩la̰ː˩˧ ma̰k˨˨laː˧˥ mak˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
laː˩˩ mat˨˨laː˩˩ ma̰t˨˨la̰ː˩˧ ma̰t˨˨

Từ tương tự

Định nghĩa

lá mặt

  1. Bề ngoài giả dối.
    Ăn ở lá mặt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]