hai lòng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
haːj˧˧ la̤wŋ˨˩ | haːj˧˥ lawŋ˧˧ | haːj˧˧ lawŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˥ lawŋ˧˧ | haːj˧˥˧ lawŋ˧˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ[sửa]
hai lòng
- Xem dưới đây
Phó từ[sửa]
hai lòng trgt.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hai lòng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)