Bước tới nội dung

двухлетний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

двухлетний

  1. (о сроке) [trong] hai năm.
  2. (о возрасте) lên hai, [lên] hai tuổi.
  3. (бот.) Hai năm.
    двухлетнийее растение — cây hai năm

Tham khảo

[sửa]