декорация
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của декорация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dekorácija |
khoa học | dekoracija |
Anh | dekoratsiya |
Đức | dekorazija |
Việt | đecoratxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]декорация gc
- Trang trí, bối cảnh, phông màn.
- (перен.) Màu mè, bề ngoài.
- всё это одна декорация — tất cả cái đó chỉ là màu mè (bề ngoài) mà thôi
- перемена декорацияй — tình thế đã đổi thay
Tham khảo
[sửa]- "декорация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)