Bước tới nội dung

деланно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

деланно

  1. (Một cách) Gượng, gượng gạo, miễn cưỡng, giả tạo, không tự nhiên.
    деланно смеяться — cười gượng, gượng cười

Tham khảo

[sửa]