деревянный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của деревянный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | derevjánnyj |
khoa học | derevjannyj |
Anh | derevyanny |
Đức | derewjanny |
Việt | đerevianny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]деревянный
- (Bằng) Gỗ.
- (перен.) (неподвижный) cứng đờ, đờ đẫn
- (невыразительный) khô khan, vô vị, nhạt nhẽo
- (неестественный) không tự nhiên.
- деревянный голос — giọng nói khô khan
- деревянное лицо — vẻ mặt đờ đẫn (cứng đờ)
- деревянная походка — dáng đi cứng đờ
Tham khảo
[sửa]- "деревянный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)