деревянный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tính từ[sửa]
деревянный
- (Bằng) Gỗ.
- (перен.) (неподвижный) cứng đờ, đờ đẫn
- (невыразительный) khô khan, vô vị, nhạt nhẽo
- (неестественный) không tự nhiên.
- деревянный голос — giọng nói khô khan
- деревянное лицо — vẻ mặt đờ đẫn (cứng đờ)
- деревянная походка — dáng đi cứng đờ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)