длинный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của длинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dlínnyj |
khoa học | dlinnyj |
Anh | dlinny |
Đức | dlinny |
Việt | đlinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]длинный прил
- Dài.
- (длительный) kéo dài, dài dòng, lâu, lâu dài;
- .
- длинный язык — già mồm, già họng
- гнаться за длинным рублём — chạy theo tiền
Tham khảo
[sửa]- "длинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)