договор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của договор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dógovór |
khoa học | dogovor |
Anh | dogovor |
Đức | dogowor |
Việt | đogovor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]договор gđ (, 1c)
- (Bản) Hợp đồng , giao kèo, giao ước;
- (между государсвами) [bản] hiệp ước, minh ước, công ước, hiệp định, hiệp nghị.
- мирный договор — hòa ước
- договор о соцсоревновании — [bản] giao ước thi đua xã hội chủ nghĩ
- договор на поставку леса — hợp đồng cung cấp gỗ
- договор о дружбе и взаимопомощи — hiệp ước hữu nghị và tương trợ
- договор о ненападении — hiệp ước không xâm phạm [lẫn nhau]
Tham khảo
[sửa]- "договор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)