договор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của договор
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | dógovór |
| khoa học | dogovor |
| Anh | dogovor |
| Đức | dogowor |
| Việt | đogovor |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
договор gđ (, 1c)
- (Bản) Hợp đồng , giao kèo, giao ước;
- (между государсвами) [bản] hiệp ước, minh ước, công ước, hiệp định, hiệp nghị.
- мирный договор — hòa ước
- договор о соцсоревновании — [bản] giao ước thi đua xã hội chủ nghĩ
- договор на поставку леса — hợp đồng cung cấp gỗ
- договор о дружбе и взаимопомощи — hiệp ước hữu nghị và tương trợ
- договор о ненападении — hiệp ước không xâm phạm [lẫn nhau]
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “договор”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)