договор
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
договор gđ (, 1c)
- (Bản) Hợp đồng, giao kèo, giao ước; (между государсвами) [bản] hiệp ước, minh ước, công ước, hiệp định, hiệp nghị.
- мирный договор — hòa ước
- договор о соцсоревновании — [bản] giao ước thi đua xã hội chủ nghĩ
- договор на поставку леса — hợp đồng cung cấp gỗ
- договор о дружбе и взаимопомощи — hiệp ước hữu nghị và tương trợ
- договор о ненападении — hiệp ước không xâm phạm [lẫn nhau]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)