Bước tới nội dung

догорать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

догорать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: догореть)

  1. Cháy hết, cháy nốt, tắt.
    огонь догоратьел — lửa tắt rồi
    перен. — tàn
    вечер догоратьает — chiều tàn

Tham khảo

[sửa]